TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

animal science

Khoa học động vật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

animal science

animal science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veterinary science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zootechnics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zootechny

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

animal science

Tierwissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tierzuchtlehre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

animal science

Sciences animales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zootechnie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

animal science,zootechnics,zootechny /AGRI/

[DE] Tierzuchtlehre

[EN] animal science; zootechnics; zootechny

[FR] zootechnie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

animal science,veterinary science

[DE] Tierwissenschaften

[EN] animal science, veterinary science

[FR] Sciences animales

[VI] Khoa học động vật