Erziehung /f =, -en/
1. [sự] nuôi dưởng, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, bồi dưông, đào tạo; 2. [sự] nuôi nắng, nuôi dưđng; trồng trọt, vun trồng, vun bón, chăm bón.
Zucht /f/
1. = [sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, kỉ luật; sich selbst in Zucht nehmen khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).