Việt
nuôi dưởng
dạy dỗ
dạy bảo
giáo dục
giáo dưdng
bồi dưông
đào tạo
nuôi nắng
nuôi dưđng
Đức
Erziehung
Erziehung /f =, -en/
1. [sự] nuôi dưởng, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, bồi dưông, đào tạo; 2. [sự] nuôi nắng, nuôi dưđng; trồng trọt, vun trồng, vun bón, chăm bón.