Việt
= nuôi dạy
dạy dỗ
dạy bảo
giáo dục
giáo dưdng
kỉ luật
= chăn nuôi
trồng trọt
=
-en nòi
gióng
lúa .
Đức
Zucht
sich selbst in Zucht nehmen
khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).
Zucht /f/
1. = [sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, kỉ luật; sich selbst in Zucht nehmen khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).