Việt
thóc
lúa
thóc gạo
cây lúa
gạo.
gạo
cơm.
Anh
paddy
Đức
Paddy
Reis
Reis 1
Reiskorn
Reis 1 /m -es, -e/
1. cây lúa (Orỵza L.); 2. (tập hợp) thóc, gạo.
Reiskorn /n -(e)s, -kồmer/
hạt] gạo, lúa, thóc, cơm.
thóc,thóc gạo
Reis m, Paddy m. thóc giông Saatreis m Saat.
Paddy /[ pedi], der; -s/
thóc; lúa;
paddy /toán & tin/