geschwemmt /a/
bổi, bồi tích; geschwemmt er Bóden đắt bồi.
verlanden /vt/
tạo thành bãi bồi, bồi tích,
Jetztzat /í =/
1. hiện nay; [tính] hiện dại, tói tân; 3. (địa chất) bồi tích, phù sa.
Schwemmland /n -(e)s, -lânder/
đất bồi, phù sa, bồi tích; -
Alluvium /n -s (địa)/
đắt bồi, phủ sa, bồi tích,