Việt
lúa gạo
cây lúa
ngũ cốc
mễ cốc
Đức
Reis
Flittergetreide
Getreide
Getreide /[ga'traida], das; -s, -/
ngũ cốc; mễ cốc; lúa gạo;
Flittergetreide /n -s, =/
cây lúa, lúa gạo; -
Reis m