Việt
Ngũ cốc
ngũ cốc
họ lúa mí
hạt gạo
hạt mi .
mễ cốc
lúa gạo
đất trồng ngũ cốc
đất trồng lúa
kho lúa
vựa lúa
thực phẩm làm từ ngũ cốc
Anh
Cereals
cereal crops
oilseeds and pulses
Đức
Getreide
Ölsaaten
Eiweisspflanzen
Pháp
céréales
oléagineux
protéagineux
das Getreide auf dem Halm
hạt lúa trên bông lúa;
das Getreide búschen
xếp lúa vào đóng; 2. hạt gạo, hạt mi (trong hạt lúa mì).
Getreide /[ga'traida], das; -s, -/
ngũ cốc; mễ cốc; lúa gạo;
Getreide /bo. den, der/
đất trồng ngũ cốc; đất trồng lúa;
kho lúa; vựa lúa;
Getreide /pro. dukt, das/
thực phẩm làm từ ngũ cốc;
Getreide /FOOD/
[DE] Getreide
[EN] cereals
[FR] céréales
Getreide,Ölsaaten,Eiweisspflanzen /AGRI/
[DE] Getreide, Ölsaaten, Eiweisspflanzen
[EN] cereal crops, oilseeds and pulses
[FR] céréales, oléagineux, protéagineux
Getreide /n -s, =/
1. ngũ cốc, họ lúa mí; lúa (ngoài đổng); das - blũht lúa ra đòng; das Getreide auf dem Halm hạt lúa trên bông lúa; das Getreide búschen xếp lúa vào đóng; 2. hạt gạo, hạt mi (trong hạt lúa mì).
[EN] Cereals
[VI] Ngũ cốc