Anh
cereal crops
oilseeds and pulses
Đức
Getreide
Ölsaaten
Eiweisspflanzen
Pháp
oléagineux
oléagineuse
céréales
protéagineux
Graine oléagineuse
Hạt có dầu. >
céréales,oléagineux,protéagineux /AGRI/
[DE] Getreide, Ölsaaten, Eiweisspflanzen
[EN] cereal crops, oilseeds and pulses
[FR] céréales, oléagineux, protéagineux
oléagineux,oléagineuse
oléagineux, euse [olea3Ĩn0, 0Z] adj. và n.m. Thuộc chất dầu. 2. Có dầu, có thể cho dầu. Graine oléagineuse: Hạt có dầu. > N.m. Cây có dầu, cầy cho dầu.