Việt
ngũ cốc
họ lúa mí
hạt gạo
hạt mi .
Đức
Getreide
das Getreide auf dem Halm
hạt lúa trên bông lúa;
das Getreide búschen
xếp lúa vào đóng; 2. hạt gạo, hạt mi (trong hạt lúa mì).
Getreide /n -s, =/
1. ngũ cốc, họ lúa mí; lúa (ngoài đổng); das - blũht lúa ra đòng; das Getreide auf dem Halm hạt lúa trên bông lúa; das Getreide búschen xếp lúa vào đóng; 2. hạt gạo, hạt mi (trong hạt lúa mì).