TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạo

gạo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học vẹt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vào tang trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học như vẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi sọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét... vào đầu óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huắn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gạo

 paddy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rice

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

gạo

Reis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ochsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reiskorn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pauken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpauken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ochsen /vt/

gạo, học gạo, học vẹt.

Reiskorn /n -(e)s, -kồmer/

hạt] gạo, lúa, thóc, cơm.

pauken /vi/

1. đánh vào tang trông; 2. đánh tróng; 3. gạo, học gạo, học như vẹt; 4. đấu kiếm, đầu gươm;

einpauken /vt/

1. (sich D) gạo, học gạo, học như vẹt; 2. xô đẩy, gợi ý, thúc đẩy (ạị); 3. nhồi sọ, nhét... vào đầu óc; 4. tập luyện, tập huấn, huắn luyện, rèn luyện.

Từ điển tiếng việt

gạo

- 1 dt (thực) Loài cây lớn, cùng họ với cây gòn, thân và cành có gai, hoa to và đỏ, quả có sợi bông: Thần cây đa, ma cây gạo, cú cáo cây đề (tng); Một cây gạo khổng lồ vươn rộng những cành lá lơ thơ (Ng-hồng); Nhặt bông gạo về nhồi gối; Hoa gạo đã nở đỏ trên các bờ sông (NgHTưởng).< br> - 2 dt Nhân của hạt thóc đã xay để tách trấu ra: Có gạo nạo ra cơm (tng); Mạnh vì gạo, bạo vì tiền (tng); Hết gạo, thiếp lại gánh đi (cd); Người gùi gạo, người dắt ngựa (VNgGiáp).< br> - 3 dt Nang ấu trùng của sán ở trong thịt những con lợn có bệnh: Không nên ăn thịt có gạo.< br> - 4 dt Bao phấn của hoa sen, màu trắng: Ướp chè bằng gạo hoa sen.< br> - 5 trgt Nói người quá chăm chú vào việc học, không biết gì đến những chuyện chung quanh: Bạn bè cứ chế anh ta là học gạo.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rice

Gạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paddy, puff, rice

gạo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gạo

gạo

1) (thực) cây gạo Kapokbaum m;

2) Reis m; giã gạo Reis zermahlen; hạt gạo Reiskorn n; gạo tấm Graupe f; gạo nếp klebriger Reis m; kiếm gạo sich sein