TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dời

dời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
dời 1

dời 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dời

 move

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Transfer

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

dời

übersiedeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übertragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Überführung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Generation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Welt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dynastie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prorogieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dời 1

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gericht vertagte sich auf nächsten Freitag

phiên tòa dời lại sang thứ sáu tuần sau.

einen Kranken umlegen

chuyển một người bệnh sang phòng khác.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transfer

Dời, chuyển, dọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm /etw. umlegen/

(lịch làm việc, lịch hẹn, thời hạn v v ) dời (sang thời điểm khác) 1;

prorogieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

hoãn; dời (aufschieben, vertagen);

vertagen /(sw. V.; hat)/

dời; hoãn; lùi (ngày) lại [auf + Akk : vào];

phiên tòa dời lại sang thứ sáu tuần sau. : das Gericht vertagte sich auf nächsten Freitag

jmdm /etw. umlegen/

di chuyển; dời; chuyển;

chuyển một người bệnh sang phòng khác. : einen Kranken umlegen

Từ điển tiếng việt

dời

- đgt. 1. Chuyển đi nơi khác: Thuyền dời nhưng bến chẳng dời, bán buôn là nghĩa muôn đời cùng nhau (cd) 2. Thay đổi vị trí; Thay đổi ý kiến: Đêm qua vật đổi sao dời (cd); Ai lay chẳng chuyển, ai rung chẳng dời (K) 3. Không đứng lại ở chỗ nào nữa: Chàng về viên sách, nàng dời lầu trang (K).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 move /xây dựng/

dời

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dời

übersiedeln vt, umziehen vt, überführen vt, übertragen vt, versetzen vt; Überführung f

dời

1) Leben n; Generation f; dời sau die zukünftige Generation f; qua dời sterben vi, verscheiden vi; suot dời, trọn dời das ganze Leben;

2) (sinh) Generation f, Geschlecht n;

3) (ngb) Welt f, Erde f; ra dời das Licht der Welt erblicken; entstehen vi;

4) Dynastie f, Haus n; dời nhà Tràn Dynastie Trấn