vertagen /(sw. V.; hat)/
hoãn lại;
lùi lại;
dời lại;
trì hoãn [auf + Akk : vào];
eine Sitzung vertagen : hoãn một cuộc họp.
vertagen /(sw. V.; hat)/
dời;
hoãn;
lùi (ngày) lại [auf + Akk : vào];
das Gericht vertagte sich auf nächsten Freitag : phiên tòa dời lại sang thứ sáu tuần sau.