TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertagen

hoãn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tri hoãn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vertagen

vertagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Sitzung vertagen

hoãn một cuộc họp.

das Gericht vertagte sich auf nächsten Freitag

phiên tòa dời lại sang thứ sáu tuần sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertagen /(sw. V.; hat)/

hoãn lại; lùi lại; dời lại; trì hoãn [auf + Akk : vào];

eine Sitzung vertagen : hoãn một cuộc họp.

vertagen /(sw. V.; hat)/

dời; hoãn; lùi (ngày) lại [auf + Akk : vào];

das Gericht vertagte sich auf nächsten Freitag : phiên tòa dời lại sang thứ sáu tuần sau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertagen /vt/

hoãn... lại, hoãn lui, tri hoãn.