transfer
(transferable, transferee, transferor) : sự chuyên nhượng [L] (of estate) chuyên dịch, chuyên nhượng, hoán chuyên, (of property) chuyên giao, chuyên dịch, vận chuyên, nhượng quyên, (of a right) chuyên dịch, nhượng, - transfer of a case to another court - sự di giao, di lý một vụ kiện cho pháp đinh khác. ' transfer by death - chuyên dịch sau khi chết. - transfer of a debt- sự nhượng, sự chuyên một món nợ - deed of transfer - chứng thư chuyên quyền sờ hữu - transfer duty, tax - thuê chuyên dịch, sinh thời (giữa người còn sống) - transferable property - tài sản có thê chuyên nhượng - tranferahle right - quycn, quyến lợi có thê chuyên nhượng [HC| transfer (of personnel) - thuyên chuyên (nhân viên, nhãn sự) [TM] (of an entry) sự cài hoàn trương mục, sự phán hoàn hối phiếu, (of an amount from one account to another) cài hoàn trương muc, chuyen trương. - transfer entry - khoán cãi hoàn trương mục. [TC] chuyên mục, chuyên trương, chuyên ngán. - financial transfers - chuyản ngàn tài chánh - transferable securities - giá khoán động sàn - transferable share - co phẩn vô danh [TTCK] (tớ) chuyển nhượng. - transfer from - vẫn mau chuyên nhượng, biêu chuyên nhượng - transfer of shares - chuyên nhượng co phần. - transferee - người thụ nhượng - transferor - người chuyên nhượng, (of a bill) người bối thự, người ký hậu.