TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển hoán

chuyển hoán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chuyển di

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển đưa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chu hoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chu nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyên chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dời chỗ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển chức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chuyển hoán

 conversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

converting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transfer

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chuyển hoán

Umtauschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wechseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

transferieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Transfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Austausch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tausch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umwandlung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einlösung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

chuyển hoán

conversion

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transfer

Chuyển di, chuyển hoán, chuyển đưa, chu hoán, chu nhiệm, thuyên chuyển, dời chỗ, chuyển chức.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

converting

chuyển hoán, chuyển hóa, thổi luyện

Từ Điển Tâm Lý

CHUYỂN HOÁN

[VI] CHUYỂN HOÁN

[FR] conversion

[EN]

[VI] Trong hystêri và đặc biệt hystêri chuyển hoán; có một cơ chế chuyển vị trí một xung đột tâm trí và mưu toan giải sự xung đột này trong các triệu chứng thể xác, vận động (liệt chẳng hạn) hoặc cảm giác (tê, đau khu trú chẳng hạn). Theo Freud, chuyển hoán liên quan đến khái niệm kinh tế: nhục dục bị dồn nén tách ra và biến thành một năng lượng phân bổ. Các triệu chứng chuyển hoán có ý nghĩa tượng trưng, biểu hiện những cái bị dồn nén bằng thân thể. Các dấu hiệu chuyển hoán có thể mất đi bằng ám thị hoặc công tác tư tưởng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conversion /hóa học & vật liệu/

chuyển hoán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuyển hoán

Umtauschen vt, wechseln vt, transferieren vt; Transfer m, Austausch m, Tausch m, Umwandlung f, Einlösung f