Việt
chuyển hoán
chuyển hóa
thổi luyện
Chuyển di
chuyển đưa
chu hoán
chu nhiệm
thuyên chuyển
dời chỗ
chuyển chức.
Anh
conversion
converting
transfer
Đức
Umtauschen
wechseln
transferieren
Transfer
Austausch
Tausch
Umwandlung
Einlösung
Pháp
Chuyển di, chuyển hoán, chuyển đưa, chu hoán, chu nhiệm, thuyên chuyển, dời chỗ, chuyển chức.
chuyển hoán, chuyển hóa, thổi luyện
CHUYỂN HOÁN
[VI] CHUYỂN HOÁN
[FR] conversion
[EN]
[VI] Trong hystêri và đặc biệt hystêri chuyển hoán; có một cơ chế chuyển vị trí một xung đột tâm trí và mưu toan giải sự xung đột này trong các triệu chứng thể xác, vận động (liệt chẳng hạn) hoặc cảm giác (tê, đau khu trú chẳng hạn). Theo Freud, chuyển hoán liên quan đến khái niệm kinh tế: nhục dục bị dồn nén tách ra và biến thành một năng lượng phân bổ. Các triệu chứng chuyển hoán có ý nghĩa tượng trưng, biểu hiện những cái bị dồn nén bằng thân thể. Các dấu hiệu chuyển hoán có thể mất đi bằng ám thị hoặc công tác tư tưởng.
conversion /hóa học & vật liệu/
Umtauschen vt, wechseln vt, transferieren vt; Transfer m, Austausch m, Tausch m, Umwandlung f, Einlösung f