TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umtauschen

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umtauschen

Umtauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ỉn, gegen etw. Umtauschen

đổi cái gì lấy cái gì.

Dollars in Euro Umtauschen

đổi dồng đô la ra Euro. đểi lại (hàng đã mua V.V.).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umtauSChen /(sw. V.; hat)/

trao đổi; đổi chác;

etw. ỉn, gegen etw. Umtauschen : đổi cái gì lấy cái gì.

umtauSChen /(sw. V.; hat)/

đổi tiền;

Dollars in Euro Umtauschen : đổi dồng đô la ra Euro. đểi lại (hàng đã mua V.V.).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umtauschen /vt/

dổi chác, trao đổi, đổi, giao hoán.