Việt
giao hoán
thay thế
chỉnh lưu.
trao đổi
đổi chác
đổi
đổi tiền.
thay đổi nhau
chuyển đổi
cải giảm
giảm án
chuyển mạch
1. Một đổi một
vật giao hoán 2. Bồi thường
đền ơn
vật đền bồi
tính giao hoán
Anh
commutative
commutation
quid pro quo
commutativity
Đức
kommutativ
kommutieren
Tausch
Wechseln
Kommutierung
einen Tausch abschließen
thỏa thuận trao đổi;
einen Tausch mit j-m machen
đổi, trao đổi, đổi chác.
Thay thế, giao hoán, cải giảm, giảm án, chuyển mạch (điện)
1. Một đổi một, giao hoán, vật giao hoán 2. Bồi thường, đền ơn, vật đền bồi
Kommutierung /die; -, en (Fachspr.)/
giao hoán; thay thế; thay đổi nhau; chuyển đổi;
commutativity,commutative /toán học/
tính giao hoán, giao hoán
kommutieren /vt/
giao hoán, chỉnh lưu.
Tausch /m -es, -e/
sự] trao đổi, đổi chác, giao hoán; einen Tausch abschließen thỏa thuận trao đổi; einen Tausch mit j-m machen đổi, trao đổi, đổi chác.
Wechseln /n -s/
1. [sự] đổi, đổi chác, trao đổi, giao hoán; 2. [sự] đổi tiền.
kommutativ /adj/TOÁN/
[EN] commutative
[VI] giao hoán