TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao hoán

giao hoán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉnh lưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải giảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảm án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển mạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Một đổi một

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật giao hoán 2. Bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đền ơn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật đền bồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tính giao hoán

tính giao hoán

 
Từ điển phân tích kinh tế

giao hoán

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

giao hoán

commutative

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 commutation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commutation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quid pro quo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tính giao hoán

commutativity

 
Từ điển phân tích kinh tế

commutative

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

giao hoán

kommutativ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kommutieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tausch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wechseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommutierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Tausch abschließen

thỏa thuận trao đổi;

einen Tausch mit j-m machen

đổi, trao đổi, đổi chác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commutation

Thay thế, giao hoán, cải giảm, giảm án, chuyển mạch (điện)

quid pro quo

1. Một đổi một, giao hoán, vật giao hoán 2. Bồi thường, đền ơn, vật đền bồi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommutierung /die; -, en (Fachspr.)/

giao hoán; thay thế; thay đổi nhau; chuyển đổi;

Từ điển phân tích kinh tế

commutativity,commutative /toán học/

tính giao hoán, giao hoán

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kommutieren /vt/

giao hoán, chỉnh lưu.

Tausch /m -es, -e/

sự] trao đổi, đổi chác, giao hoán; einen Tausch abschließen thỏa thuận trao đổi; einen Tausch mit j-m machen đổi, trao đổi, đổi chác.

Wechseln /n -s/

1. [sự] đổi, đổi chác, trao đổi, giao hoán; 2. [sự] đổi tiền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kommutativ /adj/TOÁN/

[EN] commutative

[VI] giao hoán

Từ điển toán học Anh-Việt

commutative

giao hoán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commutation

giao hoán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao hoán