TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commutative

giao hoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

có tính giao hoán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính giao hoán

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

commutative

commutative

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

commutativity

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

commutative

kommutativ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

commutative

commutatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

commutativity,commutative /toán học/

tính giao hoán, giao hoán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kommutativ /adj/TOÁN/

[EN] commutative

[VI] giao hoán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commutative /IT-TECH/

[DE] kommutativ

[EN] commutative

[FR] commutatif

Từ điển toán học Anh-Việt

commutative

giao hoán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commutative

có tính giao hoán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

commutative

có tính giao hoán