Việt
giao hoán
có tính giao hoán
tính giao hoán
Anh
commutative
commutativity
Đức
kommutativ
Pháp
commutatif
commutativity,commutative /toán học/
tính giao hoán, giao hoán
kommutativ /adj/TOÁN/
[EN] commutative
[VI] giao hoán
commutative /IT-TECH/
[DE] kommutativ
[FR] commutatif