TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommutativ

giao hoán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giạo hoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kommutativ

commutative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kommutativ

Kommutativ

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

kommutativ

commutatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kommutativ

commutatif

kommutativ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommutativ /[komuta'tiif] (Adj.) (Fachspr.)/

thay thế; thay đổi; giạo hoán;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kommutativ /adj/TOÁN/

[EN] commutative

[VI] giao hoán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kommutativ /IT-TECH/

[DE] kommutativ

[EN] commutative

[FR] commutatif

Metzler Lexikon Philosophie

Kommutativ

Eine Funktion f heißt allgemein k., wenn f(a1, ..., an) = f(ai1, ..., ain) für jede Permutation i1, ..., in von 1, ..., n. Beispielsweise ist die Addition auf der Menge der natürlichen Zahlen k., da a+b = b+a. Nicht k. ist die Addition auf der Menge der Ordinalzahlen, da z.B. ω+1 ≠ 1+ω.

UM