TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính giao hoán

tính giao hoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

giao hoán

 
Từ điển phân tích kinh tế

tính khả toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính giao hoán

 commutability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commutativity

 
Từ điển phân tích kinh tế

commutative

 
Từ điển phân tích kinh tế

commutability

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

commutability

tính giao hoán , tính khả toán

Từ điển phân tích kinh tế

commutativity,commutative /toán học/

tính giao hoán, giao hoán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commutability

tính giao hoán

 commutability /xây dựng/

tính giao hoán