Việt
trao đổi
đổi chác
giao hoán
Anh
exchange
Đức
Tausch
Austausch
Pháp
échange
einen Tausch abschließen
thỏa thuận trao đổi;
einen Tausch mit j-m machen
đổi, trao đổi, đổi chác.
Austausch,Tausch /IT-TECH/
[DE] Austausch; Tausch
[EN] exchange
[FR] échange
Tausch /m -es, -e/
sự] trao đổi, đổi chác, giao hoán; einen Tausch abschließen thỏa thuận trao đổi; einen Tausch mit j-m machen đổi, trao đổi, đổi chác.