échange
échange [ejaj] n. m. 1. Sự trao đổi, thay đổi, đổi. Faire, proposer un échange: Tiến hành, dề nghị một sự trao dổi. > LUẬT Sự trao đổi. Échange avec soulte: Trao đổi bù tiền. > KĨẼ Echange direct: Mậu dịch, trao đổi trực tiếp. Échange indirect: Trao đổi gián tiếp. Echanges internationaux: Mậu dịch quốc tế. > (Nói về nguôi). Échange de prisonniers: Trao dổi tù binh. Echange de partenaires: Trao đổi đối tác. 2. Par anal. Sự trao đổi qua lại vói nhau điều gì. Echange de compliments, de coups, de bons procédés: Trao dối lòi chúc tụng, đánh nhau, dối xử tốt vói nhau. Un échange de vues: Trao dổi quan diểm. 3. SINH Sự trao đổi chất. Echanges gazeux: Sự trao đổi khí. Echanges cellulaires: Trao đổi chất tế bào. > HOÁ Échange isotopique: Trao đổi dồng vị. > LÝ Echange de chaleur: Sự trao đổi nhiệt. 4. Loc. adv. En échange: Để bù lại, ngược lại. > Loc., prép. En échange de: Để đổi lấy, thay cho. échangeable [ejajabl] adj. Có thể đổi, trao đổi. Des marchandises échangeables: Hàng hóa có thể trao dổi.