TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslagern

sự tráo đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tráo đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển đến một nơi khác để giữ gìn hay bảo tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đến nơi an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra khỏi kho chứa và đưa ra bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auslagern

swap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aging process

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

store

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swap-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roll out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auslagern

Auslagern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Swappen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

löschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auslagern

précipitation à l'ambiante ou à chaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

va-et-vient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éliminer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

während des Krieges waren die Gemälde des Museums ausgelagert

trong chiến tranh, các bức họa của viện bão tàng đã được chuyển đi cất giữ ở nơi khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslagern /(sw. V.; hat)/

chuyển đến một nơi khác để giữ gìn hay bảo tồn; chuyển đến nơi an toàn;

während des Krieges waren die Gemälde des Museums ausgelagert : trong chiến tranh, các bức họa của viện bão tàng đã được chuyển đi cất giữ ở nơi khác.

auslagern /(sw. V.; hat)/

lấy (hàng hóa) ra khỏi kho chứa và đưa ra bán;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslagern /nt/M_TÍNH/

[EN] swap-out

[VI] sự tráo đổi

auslagern /vt/M_TÍNH/

[EN] roll out, swap

[VI] chuyển ra, tráo đổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslagern /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auslagern

[EN] store

[FR] précipitation à l' ambiante ou à chaud

Auslagern,Swappen /IT-TECH/

[DE] Auslagern; Swappen

[EN] swap

[FR] swap; swapping; va-et-vient; échange

auslagern,löschen /IT-TECH/

[DE] auslagern; löschen

[EN] purge

[FR] vider; éliminer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auslagern

aging process