auslagern /(sw. V.; hat)/
chuyển đến một nơi khác để giữ gìn hay bảo tồn;
chuyển đến nơi an toàn;
während des Krieges waren die Gemälde des Museums ausgelagert : trong chiến tranh, các bức họa của viện bão tàng đã được chuyển đi cất giữ ở nơi khác.
auslagern /(sw. V.; hat)/
lấy (hàng hóa) ra khỏi kho chứa và đưa ra bán;