Việt
chuyển đến một nơi khác để giữ gìn hay bảo tồn
chuyển đến nơi an toàn
Đức
auslagern
während des Krieges waren die Gemälde des Museums ausgelagert
trong chiến tranh, các bức họa của viện bão tàng đã được chuyển đi cất giữ ở nơi khác.
auslagern /(sw. V.; hat)/
chuyển đến một nơi khác để giữ gìn hay bảo tồn; chuyển đến nơi an toàn;
trong chiến tranh, các bức họa của viện bão tàng đã được chuyển đi cất giữ ở nơi khác. : während des Krieges waren die Gemälde des Museums ausgelagert