TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interchange

Nút giao thông đường cao tốc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nút

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

điểm giao

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự chuyển chỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đổi chỗ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hoán vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Trao đổi lẫn nhau

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

chỗ đường giao nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao cắt khác mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tương tác

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

interchange

Interchange

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

traffic interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

junction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Grade intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Grade intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interaction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interplay

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
chromosomal interchange

chromosomal interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chromosome interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

interchange

Knotenpunkte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Austausch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knotenpunkt in zwei oder mehr Ebenen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveaufreie Kreuzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschlußstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wechselwirkung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
chromosomal interchange

reziproke Translokation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

interchange

Noeud autoroutier

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

echangeur A échangeur

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

échange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échangeur de circulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

L'interaction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
chromosomal interchange

modification interchromosomique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interaction,interplay,interchange

[DE] Wechselwirkung

[EN] interaction, interplay, interchange

[FR] L' interaction

[VI] Tương tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Grade intersection,Interchange

giao cắt khác mức

 Grade intersection,Interchange /xây dựng/

giao cắt khác mức

Grade intersection,Interchange

giao cắt khác mức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlußstelle /f (Autobahn)/XD/

[EN] interchange (Mỹ), junction (Anh)

[VI] chỗ đường giao nhau, nút đường (đường trục ô tô)

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Interchange

Interchange (v)

Trao đổi lẫn nhau

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interchange /IT-TECH/

[DE] Austausch

[EN] interchange

[FR] échange

interchange /IT-TECH/

[DE] Austausch

[EN] interchange

[FR] échange

interchange,traffic interchange

[DE] Knotenpunkt in zwei oder mehr Ebenen; niveaufreie Kreuzung

[EN] interchange; traffic interchange

[FR] échangeur de circulation

chromosomal interchange,chromosome interchange,interchange /SCIENCE/

[DE] reziproke Translokation

[EN] chromosomal interchange; chromosome interchange; interchange

[FR] modification interchromosomique

Từ điển toán học Anh-Việt

interchange

đổi chỗ, hoán vị

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interchange

sự chuyển chỗ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Knotenpunkte

[VI] Nút, điểm giao

[EN] interchange

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Interchange

[EN] Interchange

[VI] Nút giao thông đường cao tốc

[FR] Noeud autoroutier; echangeur A[B] échangeur[CH]

[VI] Nút giao khác mức liên thông là có công trình vượt (hay chui) và các đường nhánh để xe có thể chuyển từ đường này sang đường khác.