Việt
Nút
điểm giao
Xây dựng khung
các điểm nút
Dầm không gian
điểm nút
Anh
interchange
frame construction
nodal point
truss beam
node
Đức
Knotenpunkte
Rahmenbau
Fachwerkträger
[VI] Nút, điểm giao
[EN] interchange
Rahmenbau,Knotenpunkte
[VI] Xây dựng khung, các điểm nút
[EN] frame construction, nodal point
Fachwerkträger,Knotenpunkte
[VI] Dầm không gian, điểm nút
[EN] truss beam; node