TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các điểm nút

Xây dựng khung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

các điểm nút

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

các điểm nút

frame construction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nodal point

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

các điểm nút

Rahmenbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Knotenpunkte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Knoten optischer Datenbussysteme sind überwiegend in Ringstruktur angeordnet.

Các điểm nút của các hệ bus dữ liệu quang phần lớn có cấu trúc hình vòng.

Der Diagnosetester zeigt anschließend das Ergebnis der Prüfung in Form einer Liste der Knoten an.

Kế tiếp đó, thiết bị chẩn đoán hiển thị kết quả kiểm tra trên một bảng danh sách các điểm nút.

Der innere Aufbau der FlexRay-Knoten entspricht im Wesentlichen dem der CAN-Knoten mit den Komponenten CPU, Controller und Transceiver.

Những điểm nút mạng FlexRay về cơ bản có cấu trúc bên trong tương tự như các điểm nút mạng CAN với các thành phần vi xử lý, bộ kiểm soát và bộ thu phát.

Hierzu steht zum Beispiel eine Liste der schlafbereiten Knoten in der Anzeige der Istwerte im Diagnosetester zur Verfügung.

Để thực hiện việc kiểm tra này, có thể thí dụ sử dụng danh sách các điểm nút đã ngủ trong bảng hiển thị các trị số hiện tại trong thiết bị chẩn đoán (và kiểm tra dòng điện tiêu thụ ở đây – ND).

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rahmenbau,Knotenpunkte

[VI] Xây dựng khung, các điểm nút

[EN] frame construction, nodal point