Việt
sự biến đổi
Chuyển đổi
sự thổi gió
sự luyện trong lò thổi
chuyển hoán
chuyển hóa
thổi luyện
Anh
Converting
transform
conversion
Đức
Umwandlung
Windfrischen
Veredelung
Zementieren
Konversion
Konvertieren
Konvertierung
Pháp
convertissage
conversion,converting /SCIENCE/
[DE] Konversion; Konvertieren
[EN] conversion; converting
[FR] conversion
conversion,converting /INDUSTRY-METAL/
[DE] Konvertierung
[FR] convertissage
converting, transform
converting
chuyển hoán, chuyển hóa, thổi luyện
Umwandlung /f/GIẤY/
[EN] converting
[VI] sự biến đổi
Windfrischen /nt/CNSX/
[VI] sự thổi gió, sự luyện trong lò thổi (đúc)
Veredelung /f/GIẤY/
Zementieren /nt/CNSX/
o sự biến đổi, sự chuyển hóa