TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

converting

sự biến đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chuyển đổi

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự thổi gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự luyện trong lò thổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển hoán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyển hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

converting

Converting

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 transform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

converting

Umwandlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windfrischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Veredelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zementieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konvertieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konvertierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

converting

conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convertissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion,converting /SCIENCE/

[DE] Konversion; Konvertieren

[EN] conversion; converting

[FR] conversion

conversion,converting /INDUSTRY-METAL/

[DE] Konvertierung

[EN] conversion; converting

[FR] convertissage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

converting, transform

sự biến đổi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

converting

chuyển hoán, chuyển hóa, thổi luyện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umwandlung /f/GIẤY/

[EN] converting

[VI] sự biến đổi

Windfrischen /nt/CNSX/

[EN] converting

[VI] sự thổi gió, sự luyện trong lò thổi (đúc)

Veredelung /f/GIẤY/

[EN] converting

[VI] sự biến đổi

Zementieren /nt/CNSX/

[EN] converting

[VI] sự biến đổi

Tự điển Dầu Khí

converting

o   sự biến đổi, sự chuyển hóa

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Converting

Chuyển đổi