Việt
sự biến đổi
sự biến hoán
sự chuyển
biển hoán
thay đổi điều khoản công trái
cải tâm
cải tà qui chính
đổi .
sự cải đạo
sự thay
đổi tín ngưỡng
sự chuyển từ loại
sự chuyển đổi hình thức kinh doanh
sự chuyển thành những loại chứng thư khác
Anh
conversion
converting
Đức
Konversion
Konvertieren
Konvertierung
Umsetzung
Pháp
Konversion,Konvertieren /SCIENCE/
[DE] Konversion; Konvertieren
[EN] conversion; converting
[FR] conversion
Konversion,Konvertierung,Umsetzung /IT-TECH,TECH/
[DE] Konversion; Konvertierung; Umsetzung
[EN] conversion
Konversion /die; -, -en/
sự cải đạo; sự thay; đổi tín ngưỡng;
(Sprachw ) sự chuyển từ loại (ví dụ: Dank - dank);
(Rechtsspr ) sự chuyển đổi hình thức kinh doanh (phù hợp với luật định);
(Börsenw ) sự chuyển (chứng khoán, tín phiếu v v ) thành những loại chứng thư khác;
Konversion /ỉ =, -en/
1. (tài chính) sự chuyển (chứng khoán, tín phiếu... thành các loại), biển hoán, thay đổi điều khoản công trái; 2. [sự] cải tâm, cải tà qui chính, đổi (ý kiến, đạo giáo...).
Konversion /f/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, D_KHÍ, KTH_NHÂN, V_TẢI/
[VI] sự biến đổi, sự biến hoán
(Umkehrung), in der Syllogistik die Vertauschung der Reihenfolge der Terme in einem kategorischen Urteil. Als mit einer Prämisse formulierte Schlussregel ist die K. gültig für universal negative (kein A ist B ⇒ kein B ist A) und partikular affirmative Aussagen (ein A ist B ⇒ ein B ist A), nicht gültig für partikular negative (Ein A ist nicht B) und eingeschränkt gültig für universal affirmative Aussagen (alle A sind B ⇒ einige B sind A). – In der relationalen Algebra der Übergang zu der zu R konversen Relation Ř, so dass, mengentheoretisch formuliert ∈ Ř genau dann, wenn ∈ R.
UM