Konvertierung /die; -en (selten)/
sự cải đạo;
sự thay đổi tín ngưỡng;
Konversion /die; -, -en/
sự cải đạo;
sự thay;
đổi tín ngưỡng;
Bekehrung /die; -, -en/
sự thay đổi (ý kiến, tôn giáo, đảng phái V V );
sự thay đổi cách nghĩ;
sự cải hóa;
sự cải đạo;
sự hoán cải;