Việt
thay đổi niềm tin
sự thay đổi
sự thay đổi cách nghĩ
sự cải hóa
sự cải đạo
sự hoán cải
Đức
Bekehrung
Bekehrung /die; -, -en/
sự thay đổi (ý kiến, tôn giáo, đảng phái V V ); sự thay đổi cách nghĩ; sự cải hóa; sự cải đạo; sự hoán cải;
Bekehrung /f =, -en/
sự] thay đổi niềm tin; thay đổi cách nghĩ; sủa chữa.