TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hoán cải

sự thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi cách nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoán cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hoán cải

Bekehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekehrung /die; -, -en/

sự thay đổi (ý kiến, tôn giáo, đảng phái V V ); sự thay đổi cách nghĩ; sự cải hóa; sự cải đạo; sự hoán cải;