TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thay

sự thay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cải đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi tín ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến đổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự thay

 change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

change

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự thay

Lückenbüßer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konversion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Querschnittsänderung

Sự thay đổi tiết diện

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Widerstandsänderung verläuft nicht linear mit der Temperaturänderung.

Sự thay đổi điện trở không tuyến tính với sự thay đổi nhiệt độ.

v Die durch die Widerstandsänderung erzeugte Spannungsänderung zu verstärken

Khuếch đại sự thay đổi điện áp được tạo ra từ sự thay đổi điện trở

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Änderungen

Các sự thay đổi

Temperaturänderung

Sự thay đổi của nhiệt độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

change

sự thay; sự biến đổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lückenbüßer /der/

sự thay;

Konversion /die; -, -en/

sự cải đạo; sự thay; đổi tín ngưỡng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 change /cơ khí & công trình/

sự thay