Münzeinziehung /í = (tài chính)/
sự] thay đổi điều khoản công trái, biến hoán.
Konversion /ỉ =, -en/
1. (tài chính) sự chuyển (chứng khoán, tín phiếu... thành các loại), biển hoán, thay đổi điều khoản công trái; 2. [sự] cải tâm, cải tà qui chính, đổi (ý kiến, đạo giáo...).