TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konvertieren

đổi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

convớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến hành biến hoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổi tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổi đảng phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến hoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tín ngưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tà qui chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghi ván chưa kết thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi tín ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đổi sang loại tiền tệ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konvertieren

convert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

converting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to convert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

konvertieren

konvertieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umsetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

konvertieren

conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convertir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konversion,Konvertieren /SCIENCE/

[DE] Konversion; Konvertieren

[EN] conversion; converting

[FR] conversion

konvertieren,umsetzen /IT-TECH/

[DE] konvertieren; umsetzen

[EN] to convert

[FR] convertir

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konvertieren /(sw. V.)/

(hat/ist) (Rel ) cải đạo; thay đổi tín ngưỡng;

konvertieren /(sw. V.)/

(hat) (Wirtsch ) đổi tiền; chuyển đổi sang loại tiền tệ khác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konvertieren /vt/

1. (tài chính) tiến hành biến hoán, đổi; 2. làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái.

Konvertieren /n -s/

1. (tài chính) [sự] đổi tiền (ngoại tệ...), biến hoán; 2. [sự] đổi tín ngưỡng, cải tà qui chính, cải tâm, cải tính; 3. [có] sự ghi ván chưa kết thúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konvertieren /vt/M_TÍNH/

[EN] convert

[VI] chuyển đổi, convớt