Việt
theo đạo mới
cải đạo
thay đổi tín ngưỡng
Đức
bekehren
konvertieren
sich zum Christentum bekehren
cải đạo theo Công giáo.
bekehren /(sw. V.; hat)/
theo đạo mới; cải đạo [zu + Dat : sang ];
cải đạo theo Công giáo. : sich zum Christentum bekehren
konvertieren /(sw. V.)/
(hat/ist) (Rel ) cải đạo; thay đổi tín ngưỡng;