TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải đạo

theo đạo mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi tín ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cải đạo

bekehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konvertieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zum Christentum bekehren

cải đạo theo Công giáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekehren /(sw. V.; hat)/

theo đạo mới; cải đạo [zu + Dat : sang ];

cải đạo theo Công giáo. : sich zum Christentum bekehren

konvertieren /(sw. V.)/

(hat/ist) (Rel ) cải đạo; thay đổi tín ngưỡng;