Việt
đổi tiền
biến hoán
đổi tín ngưỡng
cải tà qui chính
cải tâm
cải tính
sự ghi ván chưa kết thúc.
Đức
Konvertieren
Konvertieren /n -s/
1. (tài chính) [sự] đổi tiền (ngoại tệ...), biến hoán; 2. [sự] đổi tín ngưỡng, cải tà qui chính, cải tâm, cải tính; 3. [có] sự ghi ván chưa kết thúc.