TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überführen

chuyển đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überführen

transfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pass over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transfer vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überführen

Überführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

transferieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

übertragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

umfüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Fabriken in Volkseigentum überführen

chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.

Từ điển Polymer Anh-Đức

transfer vb

transferieren, übertragen; überführen; umfüllen (Chemikalie)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überführen /vt/

1. chuyển đi, tải đi, chỏ đi, chuyên chỏ, di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều; 2. chuyển giao, giao cho, chuyển cho; die Fabriken in Volkseigentum überführen chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überführen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] transfer

[VI] sự chuyển (thùng chứa)

überführen /vt/XD/

[EN] pass over

[VI] chuyển đi, chuyển qua (trên đường)