Việt
chuyển đi
sự chuyển
chuyển qua
tải đi
chỏ đi
chuyên chỏ
di chuyển
thuyên chuyển
điều động
chuyển
điều
chuyển giao
giao cho
chuyển cho
Anh
transfer
pass over
transfer vb
Đức
Überführen
transferieren
übertragen
umfüllen
die Fabriken in Volkseigentum überführen
chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.
transferieren, übertragen; überführen; umfüllen (Chemikalie)
überführen /vt/
1. chuyển đi, tải đi, chỏ đi, chuyên chỏ, di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều; 2. chuyển giao, giao cho, chuyển cho; die Fabriken in Volkseigentum überführen chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.
Überführen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] transfer
[VI] sự chuyển (thùng chứa)
überführen /vt/XD/
[EN] pass over
[VI] chuyển đi, chuyển qua (trên đường)