gear ratio, transfer ratio /cơ khí & công trình;điện;điện/
tỉ số truyền
transmission ratio /điện/
tỉ số truyền (lực, chuyển động)
transmission ratio /xây dựng/
tỉ số truyền (lực, chuyển động)
gear ratio /cơ khí & công trình/
tỉ số truyền
transfer ratio /cơ khí & công trình/
tỉ số truyền
transmission ratio /cơ khí & công trình/
tỉ số truyền (lực, chuyển động)
transmission ratio /toán & tin/
tỉ số truyền, chuyển