TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convey

chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyên chở

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vận chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tải

 
Tự điển Dầu Khí

truyền

 
Tự điển Dầu Khí

chuyển nhượng

 
Tự điển Dầu Khí

truyền đạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đưa đến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

convey

convey

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

convey

übertragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

convey

vận chuyển, chuyên chở, truyền đạt, đưa đến, chuyền, chuyển

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

convey

truyền, tải Truyền tải thông tin.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übertragen /vt/CT_MÁY/

[EN] convey

[VI] chuyển, tải (lực)

Tự điển Dầu Khí

convey

[kən'vei]

o   chuyển

o   chuyên chở, vận tải; truyền; chuyển nhượng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

convey

vận chuyển, chuyên chở, chuyển, tải