Việt
bắn tin
gửi
chuyển
truyền đạt
chuyển đạt
nhắn nhe.
Đức
Nachricht übermitteln
übergeben
mitteilen
Übersendung
Übersendung /í =, -en/
í =, -en sự] gửi, chuyển, truyền đạt, chuyển đạt, bắn tin, nhắn nhe.
- đgt. Nhắn tin thông qua một người khác: Sau những ngày dò la và bắn tin (NgTuân).
Nachricht übermitteln (überdringen, übergeben), mitteilen vt bán trúng treffen vt, treffsicher schießen, genau schießen, das Ziel treffen