TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passieren

di qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh quả vụt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

passieren

pass

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

filter vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

passieren

passieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

filtrieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kolieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

passieren

arriver

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

avoir lieu

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

intervenir

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Somit lässt eine Zelle nur bekannte Stoffe passieren und kontrolliert und steuert damit Stofftransport und Stoffaustausch.

Như vậy tế bào chỉ để các chất quen thuộc xuyên qua, kiểm tra và qua đó điều khiển con đường vận chuyển và trao đổi chất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das dispersive Mischen erfolgt durch die Dehnbeanspruchungen beim Passieren des Arbeitsspaltes.

Quá trình trộn phân tán được thực hiện thông qua ứng lực giãn nở khi đi qua khe hở gia công.

Danach passieren die Pellets ein Kühlbad, dem ein Trennmittel zugesetzt ist.

Sau đó, các viên này được đưa vào bồn nước làm nguội có pha chất chống kết dính.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies kann z.B. infolge von Zündaussetzern passieren.

Điều này có thể xảy ra, chẳng hạn do hiện tượng mất lửa (bỏ lửa).

Feinstäube, die den Filter passieren, tragen im Motoröl zur Verschlammung bei.

Những hạt bụi nhỏ đi qua được bộ lọc sẽ hòa chung với dầu tạo thành bùn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zug hat gerade die Grenze passiert

đoàn tàu hỏa vừa chạy qua biển giới

der Torwart musste den Ball passieren lassen

thủ môn không thể chặn được bóng.

einen Tunnel passieren

chạy qua một đường hầm.

den Wachtposten passieren

đi ngang qua trạm gác.

dort ist ein Unglück passiert

một vụ tai nạn đã xây ra ở đó

seid vorsichtig, dass euch nichts passiert

hãy chú ý đề không có chuyện gì xảy ra với các con.

Từ điển Polymer Anh-Đức

filter vb

filtrieren, passieren; (percolate/strain) kolieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passieren /(sw. V.)/

(hat) di qua; chạy qua; băng qua;

der Zug hat gerade die Grenze passiert : đoàn tàu hỏa vừa chạy qua biển giới der Torwart musste den Ball passieren lassen : thủ môn không thể chặn được bóng.

passieren /(sw. V.)/

(hat) chạy qua; đi (xuyên) qua;

einen Tunnel passieren : chạy qua một đường hầm.

passieren /(sw. V.)/

(hat) đi ngang qua (ai);

den Wachtposten passieren : đi ngang qua trạm gác.

passieren /(sw. V.)/

(ist) xảy ra; diễn ra;

dort ist ein Unglück passiert : một vụ tai nạn đã xây ra ở đó seid vorsichtig, dass euch nichts passiert : hãy chú ý đề không có chuyện gì xảy ra với các con.

passieren /(sw. V.)/

(hat) chà (qua rây); xát; mài;

passieren /(sw. V.)/

(hat) (Tennis) đánh quả vụt qua; chuyền qua;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

passieren

arriver

passieren

passieren

avoir lieu

passieren

passieren

intervenir

passieren

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

passieren

pass