Việt
dổi ròi
di chuyển
ròi... dí
chuyển dí
chuyển
thuyên chuyển
điều động
thuyên
huyền chức
cách chúc
bãi chức
bãi miễn
giáng chúc
cách.
Đức
deplazieren
deplazieren /vt/
1. dổi ròi, di chuyển, ròi... dí, chuyển dí, chuyển, thuyên chuyển, điều động, thuyên, chuyển; 2. huyền chức, cách chúc, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách.