TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gủỉ hàng

gủỉ hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gủỉ hàng

spedieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Türsteher spedierte ihn ins Freie

(khẩu ngữ, đùa) người gác cửa đã tống cổ hắn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spedieren /(sw. V.; hat)/

gủỉ hàng; vận chuyển (hàng hóa);

(khẩu ngữ, đùa) người gác cửa đã tống cổ hắn ra. : der Türsteher spedierte ihn ins Freie