Việt
đi qua được
đã khai phá
chạy qua dược
bằng phẳng
rộng rãi
đi
chạy
chuyển động
thường dùng
thông dụng
được ưa chuộng
được nhiều ngưòi mua
chạy qua được
Anh
passable
Đức
gangbar
gangbar /(Adj.)/
(nói về một con đường) đi qua được; chạy qua được; đã khai phá;
gangbar /a/
1. đi qua được, chạy qua dược, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi (về đưông); 2. [thuộc về] đi, chạy, chuyển động, thường dùng, thông dụng; 3. được ưa chuộng, được nhiều ngưòi mua; [bán] chạy, phổ biến (về hàng hóa).