gebahnt /a/
đã giẫm bằng, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi (vè đường).
geebnet /a (về dưòng sá)/
dã giẫm bằng, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi, vạch; geebnet e Wege gehen đi theo dưdng mòn đã vạch sẵn.
betreten II /(part II cùa betreten)/
(part II cùa betreten) bị mòn, bị vẹt, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi.
gangbar /a/
1. đi qua được, chạy qua dược, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi (về đưông); 2. [thuộc về] đi, chạy, chuyển động, thường dùng, thông dụng; 3. được ưa chuộng, được nhiều ngưòi mua; [bán] chạy, phổ biến (về hàng hóa).