TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã khai phá

đi qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã khai phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã giẫm bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã giẫm bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị vẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được ưa chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nhiều ngưòi mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đã khai phá

gangbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebahnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geebnet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betreten II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebahnt /a/

đã giẫm bằng, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi (vè đường).

geebnet /a (về dưòng sá)/

dã giẫm bằng, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi, vạch; geebnet e Wege gehen đi theo dưdng mòn đã vạch sẵn.

betreten II /(part II cùa betreten)/

(part II cùa betreten) bị mòn, bị vẹt, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi.

gangbar /a/

1. đi qua được, chạy qua dược, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi (về đưông); 2. [thuộc về] đi, chạy, chuyển động, thường dùng, thông dụng; 3. được ưa chuộng, được nhiều ngưòi mua; [bán] chạy, phổ biến (về hàng hóa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gangbar /(Adj.)/

(nói về một con đường) đi qua được; chạy qua được; đã khai phá;