Việt
bị mòn
bị vẹt
đã khai phá
bằng phẳng
rộng rãi.
Đức
betreten II
betreten II /(part II cùa betreten)/
(part II cùa betreten) bị mòn, bị vẹt, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi.