Việt
quá trình
toàn thề
chung
đại để
khái quát
toàn bộ
tổng
phổ thông
phổ cập
Đức
Gesamtprozeß
Gesamtprozeß /m -sses, -sse/
quá trình, toàn thề; -
toàn thề /I a/
1. chung, đại để, khái quát, toàn thề, toàn bộ, tổng; 2. phổ thông, phổ cập;