Việt
đại chúng
phổ thông
phổ cập
dễ hiểu
quen nhắt
nổi danh
danh tiéng
dược đọc nhiều nhất
Đức
meistgelesen
meistgelesen /(Adj.)/
dược đọc nhiều nhất;
meistgelesen /a/
đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu, quen nhắt, nổi danh, danh tiéng; -