bekannt /[ba'kant] (Adj.; -er, -este)/
nổi danh;
nổi tiếng;
lừng danh (berühmt);
một nghệ sĩ nổi tiếng : ein bekannter Künstler ông ấy rất nổi tiếng ở Wien (Viên, Áo). : er ist in Wien bekannt
namhaft /(Adj.; -er, -este)/
(nghệ sĩ, nhà khoa học v v ) có tên tuổi;
nổi tiếng;
nổi danh (bekannt, berühmt);
notorisch /[no'to:rij] (Adj.)/
(bildungsspr veraltend) nổi danh;
nổi tiếng;
có tiếng xấu;
reputierlich /(Adj.) (bildungsspr. veraltet)/
có tiếng;
nổi tiếng;
nổi danh;
ngay thẳng;
chính trực (achtbar, ehrbar);
angesehen /(Adj.)/
được kính trọng;
được đánh giá cao;
có tiếng tăm;
nổi danh (geachtet, geschätzt);